Danish 1st Division
Esbjerg
VS
Hvidovre IF
19:00 Thứ bảy 26/07/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Esbjerg
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 10010%00%1100%
Sân nhà 10010%00%1100%
Sân khách
6 trận gần 1
B
0.0%
X
Esbjerg
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 10010%00%1100%
Sân nhà 10010%00%1100%
Sân khách
6 trận gần 1
B
0.0%
X
Hvidovre IF
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 10010%00%1100%
Sân nhà 10010%00%1100%
Sân khách
6 trận gần 1
B
0.0%
X
Hvidovre IF
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 10010%1100%00%
Sân nhà 10010%1100%00%
Sân khách
6 trận gần 1
B
0.0%
T
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Esbjerg
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 2 1 0 1 2 3 3 6 50.0%
Sân nhà 2 1 0 1 2 3 3 5 50.0%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 8 0%
6 trận gần 6 2 1 3 13 12 7 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 2 0 1 1 1 2 1 9 0.0%
Sân nhà 2 0 1 1 1 2 1 6 0.0%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 9 0%
6 trận gần 6 3 0 3 5 7 9 0 50.0%
Hvidovre IF
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 2 0 1 1 2 3 1 9 0.0%
Sân nhà 1 0 1 0 1 1 1 6 0.0%
Sân khách 1 0 0 1 1 2 0 10 0.0%
6 trận gần 6 2 3 1 10 7 9 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 2 0 2 0 2 2 2 6 0.0%
Sân nhà 1 0 1 0 1 1 1 2 0.0%
Sân khách 1 0 1 0 1 1 1 6 0.0%
6 trận gần 6 1 3 2 6 5 6 0 16.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
DEN D1 16/05/2025 Esbjerg
2 - 0
1 - 0
9 - 7
Hvidovre IF
DEN D1 29/03/2025 Hvidovre IF
0 - 3
0 - 1
3 - 2
Esbjerg
DEN D1 09/03/2025 Esbjerg
0 - 1
0 - 0
5 - 3
Hvidovre IF
DEN D1 22/09/2024 Hvidovre IF
3 - 2
1 - 1
7 - 4
Esbjerg
DEN D1 03/12/2021 Hvidovre IF
2 - 0
1 - 0
10 - 3
Esbjerg
DEN D1 21/08/2021 Esbjerg
1 - 2
1 - 2
6 - 4
Hvidovre IF
DEN D1 20/12/2020 Hvidovre IF
0 - 1
0 - 1
2 - 3
Esbjerg
DEN D1 21/10/2020 Esbjerg
0 - 2
0 - 1
3 - 2
Hvidovre IF
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Esbjerg
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
DEN D1 20/07/2025 Esbjerg
0 - 2
0 - 1
5 - 1
Lyngby
INT CF 11/07/2025 Esbjerg
1 - 2
1 - 0
-
Sonderjyske
INT CF 05/07/2025 Hamburger SV (Youth)
0 - 5
0 - 2
-
Esbjerg
INT CF 29/06/2025 Vejle
3 - 3
3 - 0
2 - 3
Esbjerg
INT CF 20/06/2025 Odense BK
1 - 2
0 - 2
7 - 2
Esbjerg
DEN D1 24/05/2025 Odense BK
4 - 2
3 - 0
8 - 5
Esbjerg
DEN D1 16/05/2025 Esbjerg
2 - 0
1 - 0
9 - 7
Hvidovre IF
DEN D1 10/05/2025 Kolding FC
2 - 1
0 - 0
9 - 2
Esbjerg
DEN D1 03/05/2025 Esbjerg
0 - 1
0 - 1
7 - 6
AC Horsens
DEN D1 27/04/2025 Fredericia
1 - 1
1 - 1
12 - 3
Esbjerg
DEN D1 22/04/2025 Esbjerg
0 - 2
0 - 1
3 - 5
Fredericia
DEN D1 18/04/2025 AC Horsens
3 - 2
2 - 2
5 - 7
Esbjerg
DEN D1 12/04/2025 Esbjerg
0 - 6
0 - 3
5 - 5
Odense BK
DEN D1 06/04/2025 Esbjerg
1 - 2
0 - 0
5 - 5
Kolding FC
DEN D1 29/03/2025 Hvidovre IF
0 - 3
0 - 1
3 - 2
Esbjerg
DEN D1 15/03/2025 AC Horsens
2 - 1
1 - 0
6 - 10
Esbjerg
DEN D1 09/03/2025 Esbjerg
0 - 1
0 - 0
5 - 3
Hvidovre IF
DEN D1 01/03/2025 Herfolge Boldklub Koge
0 - 2
0 - 0
2 - 5
Esbjerg
DEN D1 22/02/2025 Esbjerg
0 - 1
0 - 1
1 - 5
Kolding FC
INT CF 10/02/2025 Dynamo Kyiv
2 - 0
1 - 0
5 - 2
Esbjerg
Hvidovre IF
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
DEN D1 19/07/2025 Hvidovre IF
1 - 1
1 - 1
4 - 6
B93 Copenhagen
INT CF 12/07/2025 Roskilde
0 - 3
0 - 0
2 - 6
Hvidovre IF
INT CF 08/07/2025 Hvidovre IF
4 - 2
4 - 1
2 - 2
Herfolge Boldklub Koge
INT CF 28/06/2025 Hvidovre IF
1 - 1
0 - 1
2 - 6
Brondby IF
DEN D1 24/05/2025 Hvidovre IF
1 - 1
1 - 1
1 - 8
AC Horsens
DEN D1 16/05/2025 Esbjerg
2 - 0
1 - 0
9 - 7
Hvidovre IF
DEN D1 09/05/2025 Fredericia
5 - 1
0 - 1
6 - 6
Hvidovre IF
DEN D1 03/05/2025 Hvidovre IF
0 - 1
0 - 0
6 - 3
Kolding FC
DEN D1 26/04/2025 Odense BK
1 - 1
0 - 1
3 - 1
Hvidovre IF
DEN D1 21/04/2025 Hvidovre IF
2 - 1
1 - 0
8 - 6
Odense BK
DEN D1 16/04/2025 Hvidovre IF
0 - 0
0 - 0
3 - 8
Fredericia
DEN D1 12/04/2025 Kolding FC
1 - 3
0 - 3
3 - 2
Hvidovre IF
DEN D1 06/04/2025 AC Horsens
1 - 0
0 - 0
1 - 4
Hvidovre IF
DEN D1 29/03/2025 Hvidovre IF
0 - 3
0 - 1
3 - 2
Esbjerg
DEN D1 15/03/2025 Hvidovre IF
0 - 0
0 - 0
4 - 4
Odense BK
DEN D1 09/03/2025 Esbjerg
0 - 1
0 - 0
5 - 3
Hvidovre IF
DEN D1 28/02/2025 Hvidovre IF
1 - 0
0 - 0
4 - 4
Fredericia
DEN D1 22/02/2025 B93 Copenhagen
4 - 2
2 - 1
5 - 3
Hvidovre IF
INT CF 15/02/2025 Middelfart G og
0 - 1
0 - 0
-
Hvidovre IF
INT CF 05/02/2025 Kickers Offenbach
1 - 1
1 - 0
-
Hvidovre IF
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Esbjerg
Đội hình xuất phát
16
Kasper Thiesson Kristensen
GK
11
Peter Bjur
RM
2
Jacob Buus Jacobsen
RB
7
Lucas From
RM
18
Marcus Hansen
RW
12
Andreas Lausen
LW
17
Julius Lucena
LW
3
Anton Skipper Hendriksen
CB
19
Sander Eng Strand
LB
5
Andreas Troelsen
CB
6
Lasse Vigen Christensen
CM
Đội hình dự bị
9
Jakob Ankersen
LM
27
Breki Baldursson
CM
14
Tim Freriks
CF
1
Daniel Gadegaard Andersen
GK
35
Andreas Kristiansen
CM
8
Mikail Maden
CM
15
Tobias Stagaard
CB
39
Noah Strandby
LW
4
Patrick Tjornelund
CB
Hvidovre IF
Đội hình xuất phát
29
Anders Ravn
GK
23
Nicolai Clausen
LB
2
Daniel Stenderup
CB
28
Nicolaj Jungvig
RB
15
Ahmed Iljazovski
RB
8
Fredrik Krogstad
CM
6
Ayo Simon Okosun
CM
22
Andreas Smed
LW
7
Jagvir Singh Sidhu
LW
16
Jeffrey Adjei Broni
RW
9
Frederik Hgh
CF
Đội hình dự bị
24
Emmanuel Aby
CF
4
Zamir Aliji
CM
1
Marco Brylov
GK
42
Mehmet Coskun
CD
45
Marvin Egho
CF
26
Emil Jensen
CF
19
Alexander Johansen
CF
12
Magnus Petersen
CD
10
Martin Spelmann
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Esbjerg
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
DEN D1 02/08/2025 Khách Middelfart G og 7 Ngày
DAN Cup 05/08/2025 Khách Marienlyst 10 Ngày
DEN D1 09/08/2025 Chủ Kolding FC 14 Ngày
DEN D1 16/08/2025 Khách B93 Copenhagen 20 Ngày
DEN D1 20/08/2025 Chủ Aalborg 24 Ngày
Hvidovre IF
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
DAN Cup 29/07/2025 Chủ Herfolge Boldklub Koge 3 Ngày
DEN D1 05/08/2025 Chủ AC Horsens 9 Ngày
DEN D1 10/08/2025 Khách Lyngby 15 Ngày
DEN D1 16/08/2025 Chủ Aarhus Fremad 20 Ngày
DEN D1 20/08/2025 Chủ Middelfart G og 24 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
100%
Thắng
[0]
0%
[0]
0%
Hòa
[1]
100%
[1]
50%
Thua
[1]
50%
Chủ/khách
[1]
100%
Thắng
[0]
0%
[0]
0%
Hòa
[1]
100%
[1]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
2
Tổng bàn thắng
2
3
Tổng thua
3
1.0
TB bàn thắng
1.0
1.5
TB bàn thua
1.5
Chủ | Khách
2
Tổng bàn thắng
1
3
Tổng thua
1
1.0
TB bàn thắng
1.0
1.5
TB bàn thua
1.0
6 Trận gần
13
Tổng bàn thắng
10
12
Tổng thua
7
2.2
TB bàn thắng
1.7
1.5
TB bàn thua
1.2
away