VIC Premier League
Preston Lions
VS
Melbourne Victory FC (Youth)
17:30 Thứ sáu 25/07/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Preston Lions
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 22122854.5%836.4%1254.5%
Sân nhà 1180372.7%327.3%654.5%
Sân khách 1142536.4%545.5%654.5%
6 trận gần 6
TTBTBB
50.0%
XTTXTX
Preston Lions
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 22124654.5%627.3%1672.7%
Sân nhà 1181272.7%436.4%763.6%
Sân khách 1143436.4%218.2%981.8%
6 trận gần 6
TTBTHB
50.0%
XTTXXX
Melbourne Victory FC (Youth)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 22741131.8%1150%836.4%
Sân nhà 1233625%541.7%541.7%
Sân khách 1041540%660%330%
6 trận gần 6
BBBBTT
33.3%
TTXTT
Melbourne Victory FC (Youth)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 22931040.9%1045.5%1254.5%
Sân nhà 1233625%541.7%758.3%
Sân khách 1060460%550%550%
6 trận gần 6
BTTBTH
50.0%
TTXXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Preston Lions
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 23 11 5 7 34 28 38 5 47.8%
Sân nhà 12 8 2 2 23 10 26 4 66.7%
Sân khách 11 3 3 5 11 18 12 9 27.3%
6 trận gần 6 2 1 3 10 8 7 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 23 9 10 4 13 12 37 5 39.1%
Sân nhà 12 6 5 1 10 4 23 3 50.0%
Sân khách 11 3 5 3 3 8 14 8 27.3%
6 trận gần 6 3 1 2 4 5 10 0 50.0%
Melbourne Victory FC (Youth)
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 23 4 3 16 33 52 15 12 17.4%
Sân nhà 12 1 3 8 17 28 6 14 8.3%
Sân khách 11 3 0 8 16 24 9 11 27.3%
6 trận gần 6 1 0 5 11 16 3 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 23 7 5 11 17 21 26 9 30.4%
Sân nhà 12 2 3 7 6 12 9 13 16.7%
Sân khách 11 5 2 4 11 9 17 6 45.5%
6 trận gần 6 2 1 3 6 6 7 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
AUS VPL 14/04/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
0 - 0
0 - 0
5 - 13
Preston Lions
Aus VD1 27/05/2024 Melbourne Victory FC (Youth)
2 - 2
0 - 1
4 - 2
Preston Lions
Aus VD1 16/02/2024 Preston Lions
0 - 2
0 - 1
7 - 6
Melbourne Victory FC (Youth)
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Preston Lions
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
AUS VPL 18/07/2025 Preston Lions
3 - 0
1 - 0
6 - 2
Melbourne Knights
AUS VPL 06/07/2025 Preston Lions
5 - 0
2 - 0
5 - 3
Port Melbourne
AUS VPL 27/06/2025 Oakleigh Cannons
4 - 0
4 - 0
6 - 4
Preston Lions
AUS VPL 22/06/2025 Preston Lions
1 - 1
1 - 0
0 - 4
Avondale FC
AUS VPL 15/06/2025 South Melbourne
2 - 1
0 - 0
1 - 1
Preston Lions
AUS VPL 06/06/2025 Preston Lions
0 - 1
0 - 1
3 - 3
Heidelberg United
AUS VPL 31/05/2025 Altona Magic
0 - 2
0 - 0
3 - 7
Preston Lions
AUS VPL 23/05/2025 Preston Lions
1 - 1
0 - 0
4 - 6
Dandenong City SC
AUS VPL 16/05/2025 Hume City
0 - 1
0 - 1
11 - 4
Preston Lions
AUS VPL 10/05/2025 Dandenong Thunder
3 - 0
3 - 0
4 - 5
Preston Lions
A FFA Cup 06/05/2025 Preston Lions
2 - 2
0 - 2
9 - 1
Whittlesea United
AUS VPL 02/05/2025 Preston Lions
3 - 2
2 - 1
3 - 6
Green Gully Cavaliers
AUS VPL 25/04/2025 Preston Lions
2 - 1
2 - 1
8 - 9
St Albans Saints
A FFA Cup 17/04/2025 Dallas City
1 - 3
0 - 1
0 - 9
Preston Lions
AUS VPL 14/04/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
0 - 0
0 - 0
5 - 13
Preston Lions
AUS VPL 04/04/2025 Melbourne Knights
0 - 1
0 - 1
4 - 6
Preston Lions
AUS VPL 28/03/2025 Port Melbourne
3 - 2
0 - 0
0 - 9
Preston Lions
AUS VPL 21/03/2025 Preston Lions
2 - 3
1 - 1
6 - 9
Oakleigh Cannons
AUS VPL 15/03/2025 Avondale FC
3 - 1
1 - 0
3 - 1
Preston Lions
AUS VPL 07/03/2025 Preston Lions
2 - 0
0 - 0
3 - 3
South Melbourne
Melbourne Victory FC (Youth)
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
AUS VPL 20/07/2025 St Albans Saints
3 - 1
2 - 0
7 - 8
Melbourne Victory FC (Youth)
AUS VPL 04/07/2025 Green Gully Cavaliers
4 - 1
1 - 1
8 - 7
Melbourne Victory FC (Youth)
AUS VPL 30/06/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
1 - 2
1 - 0
8 - 8
Melbourne Knights
AUS VPL 23/06/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
1 - 2
0 - 1
3 - 3
Port Melbourne
AUS VPL 13/06/2025 Oakleigh Cannons
2 - 5
1 - 4
14 - 2
Melbourne Victory FC (Youth)
AUS VPL 09/06/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
2 - 3
0 - 1
5 - 10
Avondale FC
AUS VPL 01/06/2025 South Melbourne
4 - 2
1 - 2
7 - 3
Melbourne Victory FC (Youth)
AUS VPL 25/05/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
0 - 3
0 - 2
2 - 3
Heidelberg United
AUS VPL 17/05/2025 Altona Magic
1 - 0
1 - 0
5 - 3
Melbourne Victory FC (Youth)
AUS VPL 09/05/2025 Dandenong City SC
3 - 1
0 - 1
7 - 2
Melbourne Victory FC (Youth)
AUS VPL 05/05/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
2 - 3
1 - 2
2 - 7
Hume City
AUS VPL 28/04/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
3 - 4
2 - 1
8 - 5
Dandenong Thunder
AUS VPL 14/04/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
0 - 0
0 - 0
5 - 13
Preston Lions
AUS VPL 07/04/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
3 - 2
1 - 1
6 - 9
St Albans Saints
AUS VPL 29/03/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
1 - 2
0 - 1
3 - 8
Green Gully Cavaliers
AUS VPL 21/03/2025 Melbourne Knights
1 - 2
0 - 1
6 - 1
Melbourne Victory FC (Youth)
AUS VPL 14/03/2025 Port Melbourne
0 - 3
0 - 1
6 - 2
Melbourne Victory FC (Youth)
AUS VPL 09/03/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
0 - 3
0 - 1
1 - 8
Oakleigh Cannons
AUS VPL 01/03/2025 Avondale FC
4 - 1
2 - 1
8 - 1
Melbourne Victory FC (Youth)
AUS VPL 24/02/2025 Melbourne Victory FC (Youth)
3 - 3
0 - 1
8 - 3
South Melbourne
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Preston Lions
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
AUS VPL 03/08/2025 Khách St Albans Saints 9 Ngày
AUS VPL 15/08/2025 Khách Green Gully Cavaliers 21 Ngày
AUS VPL 23/08/2025 Chủ Dandenong Thunder 29 Ngày
Melbourne Victory FC (Youth)
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
AUS VPL 02/08/2025 Khách Dandenong Thunder 8 Ngày
AUS VPL 15/08/2025 Khách Hume City 21 Ngày
AUS VPL 23/08/2025 Chủ Dandenong City SC 29 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[11]
74%
Thắng
[4]
27%
[5]
63%
Hòa
[3]
38%
[7]
31%
Thua
[16]
70%
Chủ/khách
[8]
89%
Thắng
[1]
12%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[2]
20%
Thua
[8]
80%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
34
Tổng bàn thắng
33
28
Tổng thua
52
1.48
TB bàn thắng
1.43
1.22
TB bàn thua
2.26
Chủ | Khách
23
Tổng bàn thắng
17
10
Tổng thua
28
1.92
TB bàn thắng
1.42
0.83
TB bàn thua
2.33
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
11
8
Tổng thua
16
1.7
TB bàn thắng
1.8
1.22
TB bàn thua
2.7
away