Iceland Division 1
Volsungur husavik
VS
UMF Selfoss
21:00 Thứ bảy 26/07/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Volsungur husavik
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1360746.2%969.2%430.8%
Sân nhà 640266.7%466.7%233.3%
Sân khách 720528.6%571.4%228.6%
6 trận gần 6
BTBBTT
50.0%
TXTTTX
Volsungur husavik
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1361646.2%646.2%753.8%
Sân nhà 630350%350%350%
Sân khách 731342.9%342.9%457.1%
6 trận gần 6
BBTBTT
50.0%
TXXTTX
UMF Selfoss
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1360746.2%538.5%753.8%
Sân nhà 630350%350%233.3%
Sân khách 730442.9%228.6%571.4%
6 trận gần 6
TTTTBB
66.7%
XTTTXX
UMF Selfoss
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1370653.8%538.5%861.5%
Sân nhà 630350%233.3%466.7%
Sân khách 740357.1%342.9%457.1%
6 trận gần 6
TTTTBB
66.7%
TTTXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Volsungur husavik
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 14 5 2 7 24 30 17 7 35.7%
Sân nhà 7 3 2 2 14 11 11 6 42.9%
Sân khách 7 2 0 5 10 19 6 10 28.6%
6 trận gần 6 1 2 3 10 14 5 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 14 6 2 6 11 13 20 7 42.9%
Sân nhà 7 4 0 3 7 7 12 3 57.1%
Sân khách 7 2 2 3 4 6 8 8 28.6%
6 trận gần 6 3 0 3 5 6 9 0 50.0%
UMF Selfoss
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 14 4 1 9 15 29 13 9 28.6%
Sân nhà 6 2 1 3 8 12 7 8 33.3%
Sân khách 8 2 0 6 7 17 6 11 25.0%
6 trận gần 6 2 1 3 9 10 7 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 14 5 3 6 10 11 18 9 35.7%
Sân nhà 6 3 1 2 5 3 10 7 50.0%
Sân khách 8 2 2 4 5 8 8 9 25.0%
6 trận gần 6 3 1 2 8 4 10 0 50.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ICE D1 17/05/2025 UMF Selfoss
1 - 2
0 - 0
5 - 4
Volsungur husavik
ICE D2 21/07/2024 UMF Selfoss
3 - 4
1 - 0
7 - 6
Volsungur husavik
ICE D2 11/05/2024 Volsungur husavik
0 - 1
0 - 0
-
UMF Selfoss
ICE D2 29/08/2020 Volsungur husavik
0 - 1
0 - 0
-
UMF Selfoss
ICE D2 04/07/2020 UMF Selfoss
2 - 1
2 - 0
6 - 5
Volsungur husavik
ICE D2 14/09/2019 UMF Selfoss
4 - 1
1 - 0
3 - 6
Volsungur husavik
ICE D2 06/07/2019 Volsungur husavik
2 - 1
1 - 0
6 - 4
UMF Selfoss
ICE D1 22/08/2013 UMF Selfoss
6 - 1
2 - 0
-
Volsungur husavik
ICE D1 15/06/2013 Volsungur husavik
0 - 0
0 - 0
-
UMF Selfoss
ICE LC 20/04/2013 Volsungur husavik
0 - 4
0 - 2
-
UMF Selfoss
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Volsungur husavik
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ICE D1 19/07/2025 Volsungur husavik
2 - 3
1 - 3
4 - 7
IR Reykjavik
ICE D1 12/07/2025 Volsungur husavik
1 - 1
0 - 1
6 - 8
UMF Njardvik
ICE D1 05/07/2025 HK Kopavogs
3 - 1
0 - 1
9 - 8
Volsungur husavik
ICE D1 28/06/2025 Volsungur husavik
1 - 4
0 - 2
5 - 6
Fylkir
ICE D1 21/06/2025 Grindavik
2 - 4
0 - 2
6 - 2
Volsungur husavik
ICE D1 14/06/2025 Volsungur husavik
1 - 1
1 - 0
6 - 5
Keflavik
ICE D1 09/06/2025 Leiknir Reykjavik
3 - 1
0 - 0
6 - 11
Volsungur husavik
ICE D1 05/06/2025 Volsungur husavik
3 - 1
2 - 1
4 - 8
Thor Akureyri
ICE D1 29/05/2025 Throttur Reykjavik
4 - 1
2 - 1
6 - 5
Volsungur husavik
ICE D1 24/05/2025 Volsungur husavik
2 - 1
1 - 0
1 - 0
Fjolnir
ICE D1 17/05/2025 UMF Selfoss
1 - 2
0 - 0
5 - 4
Volsungur husavik
ICE D1 10/05/2025 UMF Njardvik
5 - 1
3 - 0
4 - 1
Volsungur husavik
ICE D1 03/05/2025 IR Reykjavik
1 - 0
1 - 0
8 - 5
Volsungur husavik
ICE CUP 18/04/2025 Volsungur husavik
2 - 2
2 - 1
-
Throttur Reykjavik
ICE CUP 12/04/2025 Tindastoll Sauda
1 - 1
1 - 0
-
Volsungur husavik
ICE CUP 02/04/2025 Volsungur husavik
4 - 2
1 - 1
-
Dalvik Reynir
ICE LC 08/03/2025 Volsungur husavik
1 - 1
0 - 0
-
UMF Njardvik
ICE LC 01/03/2025 Volsungur husavik
0 - 6
0 - 3
-
Fylkir
ICE LC 22/02/2025 Breidablik
6 - 0
4 - 0
8 - 2
Volsungur husavik
ICE LC 08/02/2025 Fram Reykjavik
3 - 1
1 - 0
3 - 3
Volsungur husavik
UMF Selfoss
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ICE D1 19/07/2025 Grindavik
0 - 2
0 - 2
8 - 3
UMF Selfoss
ICE D1 12/07/2025 UMF Selfoss
3 - 1
3 - 0
2 - 4
Fylkir
ICE D1 04/07/2025 Keflavik
3 - 2
2 - 2
4 - 2
UMF Selfoss
ICE D1 28/06/2025 UMF Selfoss
2 - 2
1 - 0
5 - 6
Leiknir Reykjavik
ICE D1 22/06/2025 Thor Akureyri
2 - 0
1 - 0
5 - 6
UMF Selfoss
ICE D1 14/06/2025 UMF Selfoss
0 - 2
0 - 1
8 - 2
Throttur Reykjavik
ICE D1 10/06/2025 Fjolnir
0 - 2
0 - 1
0 - 8
UMF Selfoss
ICE D1 05/06/2025 HK Kopavogs
4 - 1
2 - 0
7 - 5
UMF Selfoss
ICE D1 31/05/2025 UMF Selfoss
0 - 4
0 - 2
9 - 2
UMF Njardvik
ICE D1 24/05/2025 IR Reykjavik
2 - 0
0 - 0
8 - 7
UMF Selfoss
ICE D1 17/05/2025 UMF Selfoss
1 - 2
0 - 0
5 - 4
Volsungur husavik
ICE CUP 14/05/2025 UMF Selfoss
1 - 4
1 - 3
6 - 7
Thor Akureyri
ICE D1 10/05/2025 Fylkir
2 - 0
1 - 0
8 - 2
UMF Selfoss
ICE D1 03/05/2025 UMF Selfoss
2 - 1
1 - 0
4 - 2
Grindavik
ICE CUP 18/04/2025 UMF Selfoss
4 - 0
2 - 0
9 - 8
Haukar Hafnarfjordur
ICE CUP 11/04/2025 IH Hafnarfjordur
2 - 5
1 - 4
5 - 6
UMF Selfoss
ICE LC 08/03/2025 UMF Selfoss
1 - 1
0 - 1
-
IBV Vestmannaeyjar
ICE LC 01/03/2025 Keflavik
3 - 0
2 - 0
4 - 4
UMF Selfoss
ICE LC 23/02/2025 KR Reykjavik
4 - 1
1 - 0
11 - 4
UMF Selfoss
ICE LC 12/02/2025 UMF Selfoss
0 - 6
0 - 4
2 - 6
Stjarnan Gardabaer
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Volsungur husavik
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
ICE D1 31/07/2025 Khách Fjolnir 4 Ngày
ICE D1 09/08/2025 Chủ Throttur Reykjavik 14 Ngày
ICE D1 14/08/2025 Khách Thor Akureyri 18 Ngày
ICE D1 17/08/2025 Chủ Leiknir Reykjavik 22 Ngày
ICE D1 23/08/2025 Khách Keflavik 28 Ngày
UMF Selfoss
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
ICE D1 31/07/2025 Chủ IR Reykjavik 4 Ngày
ICE D1 09/08/2025 Khách UMF Njardvik 13 Ngày
ICE D1 14/08/2025 Chủ HK Kopavogs 18 Ngày
ICE D1 17/08/2025 Chủ Fjolnir 22 Ngày
ICE D1 23/08/2025 Khách Throttur Reykjavik 28 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[5]
56%
Thắng
[4]
45%
[2]
67%
Hòa
[1]
34%
[7]
44%
Thua
[9]
57%
Chủ/khách
[3]
60%
Thắng
[2]
40%
[2]
67%
Hòa
[1]
34%
[2]
40%
Thua
[3]
60%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
24
Tổng bàn thắng
15
30
Tổng thua
29
1.71
TB bàn thắng
1.07
2.14
TB bàn thua
2.07
Chủ | Khách
14
Tổng bàn thắng
8
11
Tổng thua
12
2.0
TB bàn thắng
1.33
1.57
TB bàn thua
2.0
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
9
14
Tổng thua
10
1.7
TB bàn thắng
1.5
2.14
TB bàn thua
1.7
away