Chinese Football Association Jia League
Shijiazhuang Kungfu
VS
Shanghai Jiading Huilong
18:30 Thứ bảy 26/07/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Shijiazhuang Kungfu
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1781847.1%847.1%635.3%
Sân nhà 941444.4%444.4%444.4%
Sân khách 840450%450%225%
6 trận gần 6
TBBBTB
33.3%
TXTTTT
Shijiazhuang Kungfu
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 17101658.8%1164.7%423.5%
Sân nhà 961266.7%666.7%111.1%
Sân khách 840450%562.5%337.5%
6 trận gần 6
HBBTTB
33.3%
XTTTT
Shanghai Jiading Huilong
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1780947.1%847.1%529.4%
Sân nhà 950455.6%555.6%222.2%
Sân khách 830537.5%337.5%337.5%
6 trận gần 6
TBBTTB
50.0%
TXTTTT
Shanghai Jiading Huilong
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 17101658.8%1164.7%635.3%
Sân nhà 960366.7%777.8%222.2%
Sân khách 841350%450%450%
6 trận gần 6
HBBTTB
33.3%
TTTTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Shijiazhuang Kungfu
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 18 8 5 5 27 21 29 5 44.4%
Sân nhà 10 4 4 2 15 10 16 7 40.0%
Sân khách 8 4 1 3 12 11 13 4 50.0%
6 trận gần 6 2 2 2 10 12 8 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 18 9 6 3 13 8 33 1 50.0%
Sân nhà 10 6 3 1 9 3 21 1 60.0%
Sân khách 8 3 3 2 4 5 12 6 37.5%
6 trận gần 6 2 2 2 4 6 8 0 33.3%
Shanghai Jiading Huilong
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 18 7 3 8 18 24 24 7 38.9%
Sân nhà 9 5 1 3 14 10 16 9 55.6%
Sân khách 9 2 2 5 4 14 8 8 22.2%
6 trận gần 6 3 0 3 7 11 9 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 18 5 8 5 7 11 23 8 27.8%
Sân nhà 9 5 2 2 6 5 17 3 55.6%
Sân khách 9 0 6 3 1 6 6 15 0.0%
6 trận gần 6 2 1 3 4 7 7 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
CHA D1 05/04/2025 Shanghai Jiading Huilong
0 - 2
0 - 0
5 - 5
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 26/10/2024 Shanghai Jiading Huilong
0 - 1
0 - 0
2 - 4
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 15/06/2024 Shijiazhuang Kungfu
0 - 0
0 - 0
7 - 3
Shanghai Jiading Huilong
CHA D1 15/10/2023 Shanghai Jiading Huilong
1 - 1
0 - 1
3 - 4
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 28/06/2023 Shijiazhuang Kungfu
2 - 0
0 - 0
7 - 0
Shanghai Jiading Huilong
CHA D1 28/11/2022 Shanghai Jiading Huilong
4 - 2
2 - 0
2 - 6
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 05/11/2022 Shijiazhuang Kungfu
2 - 0
2 - 0
3 - 2
Shanghai Jiading Huilong
CHA D2 22/11/2021 Shijiazhuang Kungfu
4 - 1
2 - 0
-
Shanghai Jiading Huilong
CHA D2 28/09/2021 Shanghai Jiading Huilong
0 - 1
0 - 0
1 - 8
Shijiazhuang Kungfu
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Shijiazhuang Kungfu
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
CHA D1 19/07/2025 Shijiazhuang Kungfu
3 - 1
0 - 0
6 - 6
Nantong Zhiyun
CHA D1 13/07/2025 Shijiazhuang Kungfu
1 - 1
1 - 1
6 - 4
Dingnan Ganlian
CHA D1 05/07/2025 Dalian Kun City
3 - 1
2 - 0
4 - 5
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 29/06/2025 Shijiazhuang Kungfu
2 - 2
2 - 1
4 - 0
Foshan Nanshi
CHA D1 21/06/2025 Shijiazhuang Kungfu
3 - 1
1 - 0
1 - 3
Chongqing Tonglianglong
CHA D1 15/06/2025 ShenZhen Juniors
4 - 0
2 - 0
3 - 4
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 31/05/2025 Liaoning Tieren
1 - 0
0 - 0
7 - 0
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 25/05/2025 Shijiazhuang Kungfu
2 - 0
1 - 0
2 - 12
Nanjing City
CFC 21/05/2025 Shijiazhuang Kungfu
0 - 5
0 - 2
1 - 8
Beijing Guoan
CHA D1 17/05/2025 Shijiazhuang Kungfu
0 - 2
0 - 1
4 - 1
Qingdao Red Lions
CHA D1 10/05/2025 Guangxi Pingguo Football Club
1 - 4
1 - 2
3 - 1
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 04/05/2025 Shijiazhuang Kungfu
1 - 2
1 - 0
2 - 7
Guangdong GZ-Power
CHA D1 27/04/2025 ShanXi Union
0 - 1
0 - 1
4 - 2
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 23/04/2025 Shijiazhuang Kungfu
1 - 1
1 - 0
2 - 3
Suzhou Dongwu
CFC 20/04/2025 Taian Tiankuang
0 - 2
0 - 1
9 - 1
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 13/04/2025 Shijiazhuang Kungfu
2 - 0
2 - 0
1 - 5
Yanbian Longding
CHA D1 05/04/2025 Shanghai Jiading Huilong
0 - 2
0 - 0
5 - 5
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 29/03/2025 Nantong Zhiyun
0 - 2
0 - 1
5 - 7
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 16/03/2025 Dingnan Ganlian
2 - 2
0 - 0
3 - 2
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 03/11/2024 Shijiazhuang Kungfu
2 - 0
0 - 0
3 - 6
Suzhou Dongwu
Shanghai Jiading Huilong
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
CHA D1 21/07/2025 ShenZhen Juniors
1 - 2
1 - 1
5 - 6
Shanghai Jiading Huilong
CHA D1 13/07/2025 Shanghai Jiading Huilong
0 - 1
0 - 1
9 - 3
Nantong Zhiyun
CHA D1 06/07/2025 Chongqing Tonglianglong
4 - 0
2 - 0
7 - 1
Shanghai Jiading Huilong
CHA D1 28/06/2025 Shanghai Jiading Huilong
3 - 1
1 - 0
6 - 6
Guangxi Pingguo Football Club
CHA D1 22/06/2025 Shanghai Jiading Huilong
2 - 1
2 - 1
4 - 3
Foshan Nanshi
CHA D1 14/06/2025 Liaoning Tieren
3 - 0
2 - 0
5 - 7
Shanghai Jiading Huilong
CHA D1 01/06/2025 Shanghai Jiading Huilong
3 - 0
1 - 0
0 - 5
Dalian Kun City
CHA D1 25/05/2025 Shanghai Jiading Huilong
2 - 4
0 - 3
3 - 7
ShanXi Union
CHA D1 17/05/2025 Guangdong GZ-Power
2 - 0
0 - 0
8 - 3
Shanghai Jiading Huilong
CHA D1 10/05/2025 Dingnan Ganlian
0 - 1
0 - 0
7 - 1
Shanghai Jiading Huilong
CHA D1 04/05/2025 Shanghai Jiading Huilong
0 - 0
0 - 0
2 - 5
Yanbian Longding
CHA D1 27/04/2025 Suzhou Dongwu
2 - 0
0 - 0
10 - 7
Shanghai Jiading Huilong
CHA D1 22/04/2025 Shanghai Jiading Huilong
2 - 0
1 - 0
2 - 7
Qingdao Red Lions
CFC 19/04/2025 Guangxi Hengchen
2 - 1
1 - 1
6 - 5
Shanghai Jiading Huilong
CHA D1 12/04/2025 Nanjing City
1 - 1
1 - 0
3 - 5
Shanghai Jiading Huilong
CHA D1 05/04/2025 Shanghai Jiading Huilong
0 - 2
0 - 0
5 - 5
Shijiazhuang Kungfu
CHA D1 30/03/2025 Shanghai Jiading Huilong
2 - 1
1 - 0
3 - 6
ShenZhen Juniors
CHA D1 15/03/2025 Nantong Zhiyun
1 - 0
0 - 0
7 - 1
Shanghai Jiading Huilong
CHA D1 03/11/2024 Dalian Zhixing
2 - 1
1 - 0
10 - 4
Shanghai Jiading Huilong
CHA D1 26/10/2024 Shanghai Jiading Huilong
0 - 1
0 - 0
2 - 4
Shijiazhuang Kungfu
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Shijiazhuang Kungfu
Đội hình xuất phát
13
Li Xuebo
GK
14
Ma Chongchong
LB
19
Liu Huan
LB
36
Yang Yun
CB
39
Junchi Xu
RB
20
Liu Le
LB
10
An Yifei
CM
33
Dankler Luiz de Souza Pereira
CB
27
Gao Huaze
RW
8
Jose Manuel Ayovi Plata
RW
44
Efmamjjasond Gonzalez
CF
Đội hình dự bị
2
Jiajie Deng
CD
18
Du Zhixuan
DM
42
Feng Zhuo Yi
DM
7
Ziming Liu
CF
31
Yi Luan
GK
1
Nie XuRan
GK
4
Pan Kui
17
Weizhe Sun
CM
38
Bohan Yu
CD
34
Yubo Zhao
CF
45
Ziye Zhao
CF
11
Zhu Hai Wei
LM
Shanghai Jiading Huilong
Đội hình xuất phát
35
Lin Xiang
GK
3
Yao Ben
CB
14
Shuai Liu
CB
30
Liu Yang
CB
23
Bai Jiajun
LB
43
Wu Lei
RW
33
Zhu Baojie
DM
32
Andrija Lukovic
CM
37
Yu Hazohen
CM
29
Ablikim Abdusalam
CM
9
Ashley Coffey
CF
Đội hình dự bị
12
Du Changjie
RW
40
Ming Huang
CB
7
Qi Tianyu
DM
5
Qiu Tianyi
CB
2
Qi Xinlei
RB
11
Yanheng Qu
CF
26
Su Shihao
LB
16
Wang Haoran
DM
20
Wu Yizhen
LW
1
Yupeng Xia
GK
28
Zhang Jingyi
GK
36
Junhao Zhou
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Shijiazhuang Kungfu
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
CHA D1 02/08/2025 Khách Yanbian Longding 7 Ngày
CHA D1 10/08/2025 Khách Suzhou Dongwu 15 Ngày
CHA D1 17/08/2025 Chủ ShanXi Union 22 Ngày
CHA D1 13/09/2025 Khách Guangdong GZ-Power 49 Ngày
CHA D1 20/09/2025 Chủ Guangxi Pingguo Football Club 56 Ngày
Shanghai Jiading Huilong
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
CHA D1 02/08/2025 Chủ Nanjing City 7 Ngày
CHA D1 10/08/2025 Khách Qingdao Red Lions 15 Ngày
CHA D1 16/08/2025 Chủ Suzhou Dongwu 21 Ngày
CHA D1 13/09/2025 Khách Yanbian Longding 49 Ngày
CHA D1 20/09/2025 Chủ Dingnan Ganlian 56 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[8]
54%
Thắng
[7]
47%
[5]
63%
Hòa
[3]
38%
[5]
39%
Thua
[8]
62%
Chủ/khách
[4]
45%
Thắng
[5]
56%
[4]
80%
Hòa
[1]
20%
[2]
40%
Thua
[3]
60%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
27
Tổng bàn thắng
18
21
Tổng thua
24
1.5
TB bàn thắng
1.0
1.17
TB bàn thua
1.33
Chủ | Khách
15
Tổng bàn thắng
14
10
Tổng thua
10
1.5
TB bàn thắng
1.56
1.0
TB bàn thua
1.11
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
7
12
Tổng thua
11
1.7
TB bàn thắng
1.2
1.17
TB bàn thua
1.8
away